用語言種下信任的種子
- 凱祥 黃
- 4月15日
- 讀畢需時 9 分鐘
言葉で信頼の種をまく
Gieo hạt niềm tin bằng lời nói

為什麼大人說話的方式,會決定孩子的自我感受與成長方向?
在陪伴孩子成長的過程中,語言是我們每天最常使用、卻最容易忽略的育兒工具。我們總是希望孩子更聽話、更有自信、更能管理自己的情緒,但有時候,一句「你怎麼又…」或「我不是講過很多次了嗎?」卻不知不覺地在孩子心裡留下了害怕、羞愧或無助的感受。
其實,我們對孩子說的每一句話,最終都會變成他們心裡對自己的聲音。
你說話的方式,會成為孩子看待自己的方式
對六歲以下的孩子來說,他們還沒有足夠的內在語言來幫助自己思考。也就是說,他們如何解讀自己、如何面對困難,很大程度是靠「大人怎麼說、怎麼看待我」。
如果孩子跌倒時,你說「我早就叫你小心了!」,他可能學會的是:「我很笨、是我的錯」。但如果你說「你剛剛腳滑到了,沒關係,我陪你再站起來」,孩子學會的會是:「出錯沒關係,我可以再試一次」。
語言不只是表面上的溝通,它更是孩子大腦發展與情緒連結的重要橋樑。
正向語言,不代表什麼都說好話
正向語言,不是「鼓勵一切」或「假裝沒事」,而是:
用具體的語句幫助孩子理解情境
用溫和的提醒代替責備
在孩子有情緒時,先連結,再引導
在他做不到時,給方法,不給否定
這些看似微小的改變,會讓孩子在安全感中學會控制自己、對自己有信心,甚至在日後與人互動時,也會複製你對他說過的語氣。
為什麼這麼重要?因為孩子的大腦在這個階段正在建構
神經科學顯示,幼兒的大腦正處於快速發展階段,他們會根據反覆聽到的語言,建立對自我與他人的理解。如果經常聽到「你怎麼那麼不乖」、「你都不聽話」,這些語言會內化成他們對自己的負面信念。
相反地,當孩子習慣聽到「我知道你還在學習」、「我們一起來想辦法」、「你做得很好,再試一次」,他們的大腦會朝向解決問題、情緒穩定、自我認同的方向發展。
正向語言不是口號,而是一種與孩子連結的方式
很多家長說:「我不是故意兇他,但我真的很累!」這是可以理解的。正向語言不是要你完美,而是要你有意識地停下來,選擇更溫柔、更有力量的說法。因為你正在做的,不只是教孩子如何行為,更是在教他如何成為他自己。
📌實例對照:日常生活中常見語句的轉換建議
原本說法 | 改成這樣說 | 原因與效果 |
「你怎麼這麼慢!」 | 「你現在正在努力完成,我看見你有在做了。」 | 肯定孩子的努力,比催促更能建立自信與動力。 |
「不可以玩食物!」 | 「這是吃飯的時間,我們的手幫忙把食物送進嘴巴喔。」 | 教導正確行為,而不是只說「不可以」。 |
「你又弄髒了!」 | 「我們一起來想怎麼整理乾淨,下一次可以怎麼做呢?」 | 培養責任感與解決問題的能力,而非批評。 |
「快點啦,不要慢吞吞了!」 | 「我們還有十分鐘就要出門,你覺得需要我幫忙哪一部分嗎?」 | 引導時間觀念,並提供支持。 |
「你太頑皮了!」 | 「我看到你很有活力,我們來找個安全的方式活動一下,好嗎?」 | 將負面標籤轉為正向描述,幫助孩子學會調節行為。 |
「再這樣就不帶你出去了!」 | 「我們在外面也要遵守約定,這樣大家才能玩得開心喔。」 | 清楚說明行為的自然結果,而非用威脅。 |
「你怎麼又不會?」 | 「這個有點難,需要多一點練習,我們一起試試看。」 | 接納學習歷程,鼓勵嘗試與練習。 |
「你不要再煩我了!」 | 「我現在需要安靜一下,我們可以約好幾分鐘後再說,好嗎?」 | 建立界線,也教孩子尊重他人需求。 |
結語:孩子會記住你怎麼對他說話
孩子不會記得你每天做了多少事,但他一定記得你生氣時的語氣、安慰時的語言,或是你在他害怕時,是怎麼看著他的眼睛說:「我在這裡陪你」。
你怎麼說話,就是他怎麼看自己。讓我們一起,用語言,種下信任與勇氣的種子。 言葉は信頼の種をまく:
大人の話し方が、子どもの心と成長を左右する理由
子育ての中で、私たち大人が毎日いちばん使っているのは「言葉」です。でも、その「言葉」がどれほど子どもに影響しているかを意識できている人は少ないかもしれません。
ときには「何回言ったら分かるの?」とつい怒ってしまったり、「また泣いてるの?」と焦ってしまったりしますよね。でも、その一言一言が、実は子どもの心に深く残っているのです。
子どもは、大人の言葉をそのまま「自分への声」として受け取る
特に6歳以下の子どもは、まだ自分の内なる声(内言)を育てている途中です。だから、大人の声かけが、そのまま子どもの「自己理解」や「自己価値」につながっていきます。
たとえば、転んだときに「だから言ったでしょ!」と言われれば、「自分はだめなんだ」と思ってしまうかもしれません。でも、「足が滑っちゃったんだね。大丈夫、一緒に立てるよ」と言ってもらえたら、「失敗しても、やり直していいんだ」と思えるようになります。
ポジティブな言葉かけとは、ただの「いい言葉」ではない
ポジティブな言葉は、現実を無視するのではありません。大切なのは、
子どもが理解しやすい具体的な表現
否定ではなくサポートとしての指摘
感情の爆発のときに共感しながら寄り添う
できなかったときにダメ出しではなく、次の方法を伝える
このような言葉の使い方は、子どもに「安全な心の土台」と「自己調整力」を育ててくれます。
言葉は、脳と心の「つながりの橋」になる
子どもの脳は成長中で、繰り返し聞いた言葉が神経回路のベースを作ります。「言うことを聞かない」「あなたはダメ」などの否定的な言葉が続くと、子どもは自己肯定感を持ちにくくなってしまいます。
一方で、「まだ練習中なんだね」「いっしょに考えよう」「またやってみようね」といった言葉は、子どもの脳に「安心・信頼・前向きな挑戦」の回路を育てます。
言葉は「しつけ」ではなく、「関係性を育てるもの」
忙しいとき、ついキツくなってしまうこともあります。でも完璧じゃなくてもいいんです。ただ、「言い方を選ぶ」意識があれば、子どもの心に優しい声が届きます。それが、子どもの人生を支える「内なる声」になります。
📌よくある言い方の例と、その言い換え
元の言い方 | このように言い換える | 理由と効果 |
なんでそんなに遅いの? | 今がんばってるのが見えるよ。 | 急かすより努力を認めることで自信とやる気が育ちます。 |
食べ物で遊ばないの! | 今はごはんの時間だよ。手で食べるお手伝いをしようね。 | 「ダメ!」より具体的な説明で行動を学べます。 |
また汚したの!? | 一緒にきれいにしようか。次はどうすればいいか考えよう。 | 否定せず、責任感と解決力を育てます。 |
早くしてよ! | あと10分で出かけるよ。どこを手伝えばいいかな? | 時間の感覚を養いながら、サポートを提案します。 |
やんちゃすぎる! | 元気がいっぱいだね。安全に遊べる方法を見つけよう。 | 否定的なレッテルを貼らず、ポジティブに伝えます。 |
もう連れて行かないよ! | 約束を守ったらみんなで楽しく遊べるよ。 | 脅しではなく、自然な結果を伝えます。 |
どうしてできないの? | 難しいね、もっと練習が必要かも。一緒にやってみようか。 | 学ぶ過程を受け入れ、挑戦を応援します。 |
もううるさい! | 少し静かな時間が必要なんだ。数分後にお話ししようか。 | 境界線を伝え、他者のニーズも学べます。 |
結びに:
子どもは、大人の「言い方」を一生心に残します。優しい言葉が、子どもにとっての安心になり、未来を支える力になります。今日から少しずつ、言葉を選ぶことを始めてみませんか?
🇻🇳【Bản dịch tiếng Việt】
Gieo hạt niềm tin bằng lời nói:
Cách người lớn giao tiếp sẽ ảnh hưởng đến cảm xúc và sự phát triển của trẻ
Trong quá trình nuôi dạy con, lời nói là công cụ chúng ta sử dụng mỗi ngày, nhưng lại rất dễ bị xem nhẹ.Có lúc ta sẽ cáu lên và nói: “Mẹ đã nhắc con bao nhiêu lần rồi?” hoặc “Lại khóc nữa à?” — nhưng chính những câu nói tưởng chừng vô tình đó, lại để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng con trẻ.
Lời người lớn nói, sẽ trở thành “tiếng nói bên trong” của trẻ
Trẻ dưới 6 tuổi chưa có khả năng tự suy nghĩ bằng ngôn ngữ nội tâm.Vì vậy, cách chúng hiểu về bản thân, cách chúng phản ứng với khó khăn – đều phụ thuộc rất nhiều vào cách người lớn nói với chúng mỗi ngày.
Khi trẻ bị ngã và nghe: “Mẹ đã bảo con rồi mà!” – trẻ sẽ nghĩ: “Mình thật vụng về.”Nhưng nếu nghe: “Chân con bị trượt hả? Không sao, mẹ ở đây giúp con đứng dậy.” – trẻ sẽ nghĩ: “Mình có thể làm lại, có người tin mình.”
Lời nói tích cực không phải là lúc nào cũng khen, mà là dẫn dắt đúng cách
Lời nói tích cực không có nghĩa là lúc nào cũng nói lời ngọt ngào hay bỏ qua hành vi chưa đúng. Mà là:
Dùng lời cụ thể để trẻ hiểu tình huống
Không phán xét, mà gợi ý cách làm tốt hơn
Khi trẻ rối loạn cảm xúc, hãy kết nối trước, dạy sau
Khi trẻ chưa làm được, hãy giúp trẻ thử lại chứ đừng phủ định
Những thay đổi nhỏ trong cách nói sẽ giúp trẻ cảm thấy an toàn, được công nhận, và sẵn sàng học hỏi.
Não bộ trẻ đang phát triển – hãy gieo vào đó những thông điệp tốt đẹp
Các nghiên cứu cho thấy: bộ não trẻ sẽ ghi nhớ rất rõ những lời nói lặp đi lặp lại.Nếu trẻ thường xuyên nghe “Con hư lắm”, “Con không nghe lời”, thì dần dần trẻ sẽ tin rằng mình thật sự tệ.Nhưng nếu trẻ được nghe “Mẹ biết con đang học”, “Cùng mẹ làm lại nhé”, “Con làm được mà” – thì não trẻ sẽ hình thành nên những kết nối về niềm tin, sự an toàn và khả năng vượt khó.
Lời nói không chỉ để dạy, mà để kết nối
Nhiều bố mẹ than rằng: “Không phải mình muốn quát con, chỉ là mệt quá thôi.”Điều đó rất bình thường.Lời nói tích cực không yêu cầu sự hoàn hảo, mà chỉ cần bạn dừng lại một chút, lựa lời khác đi.Vì chính cách bạn nói, là cách con sẽ học để đối thoại với bản thân mình sau này.
📌 Ví dụ: Những câu thường gặp và cách nói thay thế
Câu nói ban đầu | Thay bằng cách nói này | Lý do và hiệu quả |
Sao con chậm quá vậy? | Mẹ thấy con đang cố gắng hoàn thành đấy. | Thay vì thúc ép, việc công nhận nỗ lực giúp trẻ thêm tự tin và có động lực. |
Không được chơi với đồ ăn! | Đây là giờ ăn, đôi tay mình giúp đưa thức ăn vào miệng nhé. | Giải thích hành vi đúng thay vì chỉ nói “không được.” |
Con lại làm bẩn rồi! | Mình cùng dọn dẹp nhé. Lần sau nên làm thế nào nhỉ? | Giúp trẻ học cách chịu trách nhiệm và giải quyết vấn đề. |
Nhanh lên, đừng lề mề nữa! | Còn 10 phút nữa mình sẽ đi, con cần mẹ giúp chỗ nào không? | Hướng dẫn về thời gian, đồng thời hỗ trợ khi cần. |
Con nghịch quá đi! | Con có nhiều năng lượng nhỉ, mình tìm cách chơi an toàn nhé. | Chuyển từ nhãn tiêu cực sang cách diễn đạt tích cực. |
Con mà như vậy nữa là không được đi đâu! | Nếu mình giữ lời hứa thì mọi người sẽ vui vẻ cùng nhau. | Diễn tả hậu quả tự nhiên thay vì đe dọa. |
Sao con không biết làm vậy? | Cái này hơi khó, cần luyện tập thêm. Mẹ sẽ làm cùng con. | Chấp nhận quá trình học tập, động viên thử thách. |
Con đừng làm phiền nữa! | Mẹ đang cần một chút yên tĩnh. Mình hẹn vài phút nữa nói chuyện nhé. | Thiết lập ranh giới, dạy trẻ biết tôn trọng nhu cầu người khác. |
Kết luận:
Cách bạn nói chuyện với con hôm nay, chính là cách con sẽ nói chuyện với bản thân mình sau này.Một lời nhẹ nhàng, một câu gợi ý tích cực – đều có thể là sức mạnh vô hình đi theo trẻ suốt đời.Hãy bắt đầu bằng những thay đổi nhỏ từ hôm nay.
Comments